top
Tất tần tật về đám hỏi cho cặp đôi sắp cưới - ảnh bìa

Tất Tần Tật Về Đám Hỏi Cho Cặp Đôi Sắp Cưới

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp mọi thông tin cần thiết, từ những phong tục không thể bỏ qua đến các câu hỏi thường gặp, để cặp đôi sắp cưới tự tin bước vào ngày lễ đặc biệt này.

1. Đám Hỏi Là Gì?

Đám hỏi (hay còn gọi là Lễ Ăn Hỏi, hoặc Lễ Đính Hôn) là một nghi lễ quan trọng trong phong tục hôn nhân truyền thống của người Việt. Đây là buổi lễ chính thức mà nhà trai mang lễ vật sang nhà gái để ngỏ lời xin phép được cưới cô gái về làm vợ.

Sau lễ đám hỏi, cặp đôi được coi đã có hôn ước chính thức với nhau và được gia đình của hai bên công nhận là vợ chồng sắp cưới.

Đám hỏi không chỉ là một nghi lễ hình thức mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện sự trân trọng, biết ơn của nhà trai đối với công ơn sinh thành, dưỡng dục của nhà gái, đồng thời là lời hứa hẹn về một tương lai chung của đôi trẻ.

Ngoài ra, ở một số vùng miền, đặc biệt là miền Nam, những tên gọi “Lễ Giáp Lời”, “Lễ Đi Nói”,”Đám Nói” có thể dùng để chỉ lễ dạm ngõ (buổi gặp mặt đầu tiên giữa hai gia đình để thăm hỏi và đặt vấn đề hôn sự), nhưng một số nơi có thể gộp chung hoặc coi đó là bước khởi đầu của quá trình “ăn hỏi” hoặc “đính hôn” chính thức.

 

Tất tần tật đám hỏi bạn nên biết

Ngày tổ chức đám hỏi là ngày gặp mặt đầu tiên giữa hai bên gia đình, chủ yếu là bố mẹ và người thân cận, để thăm hỏi, tìm hiểu về gia cảnh, văn hóa của nhau và đặt vấn đề hôn sự một cách thân mật, chính thức.

2. Các Phong Tục Đám Hỏi Không Thể Bỏ Qua.

Mặc dù chung một đất nước, nhưng phong tục đám hỏi ở mỗi vùng miền Việt Nam lại mang những sắc thái riêng biệt, thể hiện đặc trưng văn hóa và lối sống của từng địa phương.

2.1 Phong Tục Đám Hỏi Miền Bắc – Chuẩn Mực & Trang Trọng

Đám hỏi miền Bắc

Đám hỏi miền Bắc rất được chú trọng về phần nghi thức và trang trọng trong buổi lễ.

Đám hỏi miền Bắc nổi tiếng với sự cầu kỳ, chuẩn mực và giữ gìn nhiều nghi lễ truyền thống. Bên dưới là bảng hạng mục đám hỏi miền Bắc, bạn có thể tham khảo:

TÊN HẠNG MỤC NỘI DUNG
Thời Gian Lễ ăn hỏi thường diễn ra trước lễ cưới khoảng vài tuần hoặc 1-2 tháng, hiếm khi gộp chung.
Số Lượng Mâm Quả Luôn là số lẻ (thường là 5, 7, 9, hoặc 11 tráp).

Quan niệm số lẻ mang lại sự sinh sôi nảy nở.

Các Loại Lễ Vật
  1. Tráp trầu cau: Luôn là tráp đầu tiên và quan trọng nhất, tượng trưng cho tình duyên gắn bó. Cau thường là 100 quả.
  2. Tráp chè (chè khô): Tượng trưng cho sự thanh cao, bền chặt.
  3. Tráp rượu và thuốc lá: Thường là rượu nếp cái hoa vàng hoặc rượu vang, thuốc lá gói đỏ.
  4. Tráp bánh cốm: Đặc sản Hà Nội, tượng trưng cho sự ngọt ngào, may mắn.
  5. Tráp bánh phu thê (bánh su sê): Tượng trưng cho tình nghĩa vợ chồng son sắt, gắn bó.
  6. Tráp hạt sen trần: Biểu trưng cho sự thanh khiết, nhiều con cháu.
  7. Tráp xôi gấc (hình trái tim): Màu đỏ gấc tượng trưng cho may mắn, tình yêu son sắt.
  8. Tráp gà luộc: Nguyên con, thường được tạo hình đẹp mắt, biểu tượng cho sự no đủ, sum vầy.
  9. Tráp nem chả (giò chả): Đôi khi có, biểu tượng cho sự thịnh vượng.
  10. Tráp hoa quả: Ngũ quả (5 loại) bày biện đẹp mắt.
Tiền Nạp Tài Thường được đặt trong một phong bì đỏ và đặt trên mâm tráp, mang ý nghĩa tượng trưng cho lòng biết ơn công ơn dưỡng dục của nhà gái.

Thông thường, không quá nặng nề về số lượng.

Nhà gái có thể nhận hoặc “lại” lại một phần.

Đội Hình Đội bê tráp nam và nữ thường là thanh niên chưa vợ chưa chồng.

Mọi người phải mặc áo dài truyền thống.

Nghi Thức Chuẩn mực, trang trọng.

Hai họ ngồi đối diện, đại diện nhà trai phát biểu trước, giới thiệu lễ vật, rồi đại diện nhà gái đáp lời.

Cô dâu thường đợi chú rể lên phòng đón xuống trình diện sau khi lễ vật đã được trình bày.

Lại Quả Lễ vật lại quả cho nhà trai thường được lật ngửa nắp và trả lại một phần nhỏ

(Ví dụ: mỗi loại bánh lại 1-2 chiếc, trầu cau lại 1-2 lá/quả) để mang về nhà trai cúng gia tiên.

Phong tục đám hỏi ở miền Bắc đề cao sự trang trọng và chuẩn mực trong nghi lễ. Các cặp đôi từ các vùng miền khác nên lưu ý để hòa hợp với nét văn hóa này.

2.2 Phong Tục Đám Hỏi Miền Trung – Dung Hoà & Tiết Kiệm

Đám hỏi miền Trung mang nét dung hòa giữa sự cầu kỳ của miền Bắc và sự phóng khoáng của miền Nam, đồng thời thể hiện tính cách chất phác, tiết kiệm của người dân. Bên dưới là bảng hạng mục đám hỏi miền Trung, bạn có thể tham khảo:

TÊN HẠNG MỤC NỘI DUNG
Thời Gian Có thể tổ chức khá gần ngày cưới hoặc cách một khoảng thời gian vừa phải.

Thường không quá xa so với ngày tổ chức đám cưới từ 3- 6 tháng.

Số Lượng Mâm Quả Thường là số lẻ (3, 5, 7 tráp)

hoặc có thể là 6 tráp.

Các Loại Lễ Vật
  1. Trầu cau (105 quả): Luôn có, số 105 mang ý nghĩa “sinh sôi nảy nở”.
  2. Trà, rượu, nến tơ hồng: Nến tơ hồng là đặc trưng của miền Trung, tượng trưng cho tình duyên gắn kết, son sắt.
  3. Bánh phu thê (bánh su sê): Luôn có, là biểu tượng tình nghĩa vợ chồng.
  4. Bánh hồng (đặc sản Bình Định), bánh in, bánh thuẫn: Các loại bánh truyền thống đặc trưng của vùng miền Trung.
  5. Xôi gấc, gà luộc, nem chả: Có thể có tùy điều kiện.
  6. Trái cây: Thường là 5 loại.
Tiền Nạp Tài Cũng mang ý nghĩa tượng trưng và thể hiện sự cảm ơn, nhưng thường không quá lớn.

Nhà gái có thể nhận hết hoặc lại lại một phần.

Nghi Thức Nghiêm túc, trang trọng nhưng có phần đơn giản hơn miền Bắc.

Cô dâu chú rể cùng thắp hương gia tiên sau khi đã trao lễ vật.

Lại Quả Tương tự miền Bắc, có lại quả một phần nhỏ lễ vật cho nhà trai mang về.

Ngoài ra, phong tục đám hỏi miền Trung còn ảnh hưởng từ vị trí địa lý khắc nghiệt: giông bão v..v, điều này phản ánh tính cách chất phác, tiết kiệm của người dân trong cách tổ chức buổi lễ.

2.3 Phong Tục Đám Hỏi Miền Nam – Phóng Khoáng & Thực Dụng.

Đám hỏi miền Nam (bao gồm cả miền Tây) có sự phóng khoáng, linh hoạt và đôi khi mang tính thực dụng hơn, ít câu nệ vào những quy tắc quá cứng nhắc. Dưới đây là bảng hạng mục của phong tục người miền Nam, bạn tham khảo nhé:

 

TÊN HẠNG MỤC NỘI DUNG
Thời Gian Lễ đính hôn có thể diễn ra cách ngày cưới khá xa (vài tháng hoặc thậm chí cả năm).

Hoặc có thể gộp chung vào ngày rước dâu nếu hai nhà ở xa hoặc muốn đơn giản hóa thủ tục.

Số Lượng Mâm Quả Luôn là số chẵn (4, 6, 8, 10 tráp). Phổ biến nhất là 6 hoặc 8 tráp.

Quan niệm số chẵn mang ý nghĩa có đôi có cặp.

Các Loại Lễ Vật
  1. Trầu cau (thường 105 quả): Luôn có.
  2. Trà, rượu, nến long phụng: Nến long phụng là đặc trưng của miền Nam, biểu tượng cho âm dương hòa hợp, hạnh phúc viên mãn.
  3. Bánh phu thê (bánh xu xê): Luôn có, biểu tượng tình nghĩa vợ chồng.
  4. Xôi gấc (có thể kết hình trái tim): Biểu tượng cho tình yêu son sắt.
  5. Trái cây: Ngũ quả (5 loại) bày biện đẹp mắt, phổ biến là xoài, mãng cầu, dừa, đu đủ, sung (hoặc dứa) mang ý nghĩa “Cầu sung túc đủ xài”.
  6. Heo quay (hoặc gà luộc): Heo quay rất phổ biến và được coi là lễ vật quan trọng, biểu tượng cho sự sung túc, giàu có.
  7. Bánh kem: Xuất hiện khá nhiều trong lễ vật miền Nam, tượng trưng cho sự ngọt ngào, hiện đại.
Tiền Nạp Tài Đây là điểm khác biệt lớn nhất.

Tục thách cưới (tiền nạp tài) ở miền Nam khá phổ biến và có thể là một khoản tiền lớn hơn so với miền Bắc/Trung, được nhà gái đưa ra yêu cầu trước đó.

Khoản tiền này thường được nhà gái dùng để chi phí cho đám cưới (tiệc, trang phục…).

Hoặc làm vốn cho cô dâu khi về nhà chồng.

Đội Hình Tương tự các vùng miền khác, đội bê tráp nam nữ mặc áo dài.
Nghi Thức Mang tính chất thân mật, gần gũi, ít câu nệ tiểu tiết.

Cô dâu có thể đã ngồi chờ sẵn cùng gia đình để đón nhà trai.

Lại Quả Tương tự, nhà gái sẽ lại quả một phần lễ vật cho nhà trai.

 

2.4 Đám hỏi Miền Tây Nam Bộ: Đặc Trưng Sông Nước & Chất Phác.

Phong tục đám hỏi miền tây chất phác.

Phong tục đám hỏi miền tây theo đặc trưng “chất phác” như tính cách người dân tại địa phương này.

Miền Tây là một phần của miền Nam nhưng có những nét đặc trưng riêng, thể hiện sự chất phác, phóng khoáng của người dân sông nước và sự coi trọng các giá trị truyền thống địa phương. Dưới đây là bảng hạng mục của phong tục người miền Tây, bạn tham khảo nhé:

TÊN HẠNG MỤC NỘI DUNG
Tính Chất Lễ hỏi ở miền Tây thường rất đầm ấm, chân tình,

mang đậm không khí gia đình, làng quê.

Số Lượng Mâm Quả Luôn là số chẵn (4, 6, 8 tráp).
Các Loại Lễ Vật
  1. Trầu cau (105 quả): Giống các vùng khác.
  2. Trà, rượu, nến long phụng: Phổ biến.
  3. Bánh phu thê (bánh xu xê): Luôn có.
  4. Bánh pía, bánh lột da, bánh cốm dẹp: Những loại bánh đặc sản của miền Tây, thường được đưa vào lễ vật.
  5. Trái cây: Phổ biến là mãng cầu, dừa, đu đủ, xoài, sung (hoặc dứa), với mong muốn “Cầu sung túc đủ xài”.
  6. Heo quay: Rất được coi trọng và thường là một mâm quả riêng biệt, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý.
  7. Gạo nếp, đậu xanh: Đôi khi có trong lễ vật, tượng trưng cho sự đủ đầy.
Tiền Nạp Tài Tục thách cưới ở miền Tây vẫn còn rất phổ biến và được coi trọng.

Nhà gái thường đưa ra một con số cụ thể hoặc các yêu cầu về vàng, trang sức,

thể hiện sự đánh giá, trân trọng

và mong muốn đảm bảo cuộc sống cho cô dâu

Đội Hình Tương tự các vùng miền khác, đội bê tráp nam nữ mặc áo dài.
Nghi Thức Có thể giữ một số nghi thức truyền thống sâu hơn như “lạy xuất giá” của cô dâu

trước khi về nhà chồng (nếu gộp rước dâu chung).

Lại Quả Tương tự, nhà gái sẽ lại quả một phần lễ vật cho nhà trai.
Không Khí Thân mật, ấm cúng, đậm chất miệt vườn.

Phong tục đám nói miền Tây và niềm Nam Bộ nói chung, cách tổ chức với họ rất đơn giản và thực tế. Điều này thể hiện đậm chất tính chất người Nam: phóng khoáng và chân chất.

3. Các Công Việc Trong Đám Hỏi Nhà Tra & Nhà Gái.

Các công việc trong đám hỏi có thể được chia thành 3 giai đoạn chính: Trước lễ, Trong lễ, và Sau lễ, với sự phân công rõ ràng cho từng bên.

3.1 Công việc của NHÀ TRAI

Dưới đây là bảng công việc theo trình tự buổi lễ của nhà Trai, bạn tham khảo nhé.

GIAI ĐOẠN NHÀ TRAI
Nhà trai là bên chủ động mang lễ vật và ngỏ lời xin cưới, do đó công tác chuẩn bị của họ thường khá cầu kỳ và mang tính đại diện.
Giai Đoạn Chuẩn Bị (Trước lễ)
  • Bàn bạc với nhà gái: về ngày giờ, số lượng và loại lễ vật (mâm quả/tráp), số tiền nạp tài (lễ đen/thách cưới), và số lượng người tham dự.
  • Trao đổi về trang phục, đội hình bê tráp và các chi tiết nhỏ khác.
  • Chuẩn bị lễ vật (Mâm quả/Tráp ăn hỏi)
  • Chọn người đại diện (chủ hôn)
  • Lên danh sách khách mời: Thường là những người thân thiết trong gia đình, họ hàng, bạn bè thân của chú rể.
  • Chọn đội bê tráp nam.
  • Chuẩn bị bao lì xì.
  • Chuẩn bị trang phục cho chú rể (vest, áo dài cách tân…), bố mẹ và các thành viên trong đoàn
    (áo dài, vest hoặc trang phục lịch sự).
    Trang phục cho đội bê tráp (áo dài hoặc đồng phục phù rể).
  • Sắp xếp xe cộ để đưa đón đoàn nhà trai sang nhà gái một cách thuận tiện.
  • Thuê nhiếp ảnh/quay phim để lưu giữ khoảnh khắc trong buổi lễ.
Giai Đoạn Thực Hiện (Trong lễ)
  • Di chuyển đến nhà gái: Đúng giờ đã định, đoàn nhà trai di chuyển đến nhà gái.
  • Trao lễ vật: Đội bê tráp nam trao lễ vật cho đội bê tráp nữ tại cổng hoặc sân nhà gái.
    Hai bên trao lì xì.
  • Ổn định chỗ ngồi: Đoàn nhà trai vào nhà, ngồi vào vị trí đã được nhà gái chuẩn bị.
  • Phát biểu thưa chuyện: Người đại diện nhà trai phát biểu, trình bày mục đích đến làm lễ ăn hỏi, giới thiệu các thành viên trong đoàn và lễ vật.
  • Trình lễ vật và tiền nạp tài: Đặt lễ vật lên bàn thờ gia tiên và bàn trưng bày.
    Trình tiền nạp tài cho nhà gái.
  • Chú rể lên đón cô dâu: Sau khi được sự đồng ý, chú rể lên phòng đón cô dâu xuống ra mắt hai họ.
  • Cô dâu chú rể thắp hương gia tiên: Cùng bố mẹ hai bên thắp hương trên bàn thờ gia tiên nhà gái.
  • Chú rể/mẹ chú rể trao trang sức: Trao trang sức cho cô dâu.
  • Tham gia bàn bạc: Cùng nhà gái thống nhất chi tiết ngày giờ lễ cưới chính thức.
  • Dùng bữa (nếu có): Ở lại dùng bữa cơm thân mật cùng nhà gái.
Giai Đoạn Kết Thúc (Sau lễ)
  • Nhận lại quả: Nhận lại một phần lễ vật đã được nhà gái lại quả để mang về nhà trai cúng gia tiên.
  • Sắp xếp phương tiện: Đảm bảo đoàn nhà trai di chuyển về nhà an toàn.
  • Báo cáo gia tiên tại nhà trai: Đặt lễ vật lại quả lên bàn thờ gia tiên nhà trai để báo cáo và xin phép.
  • Chuẩn bị cho lễ cưới: Tiếp tục chuẩn bị cho lễ cưới chính thức theo kế hoạch đã thống nhất.

3.2 Công việc của NHÀ GÁI

Công việc tổ chức của bên nhà Gái có rất nhiều đầu mục công việc hơn, do đó, cả hai bạn nên cùng nhau hỗ trợ về việc này. Ngoài ra, cả hai nên gặp riêng từng gia đình để dò hỏi ý trước những công việc nhỏ và công việc “không tên”.

GIAI ĐOẠN NHÀ GÁI
Nhà gái là bên đón tiếp, tiếp nhận lễ vật và đồng ý gả con gái.

Công việc của họ tập trung vào việc chuẩn bị không gian, tiếp đón và thực hiện các nghi thức tại gia đình mình.

Giai Đoạn Chuẩn Bị (Trước lễ)
  • Thống nhất về ngày giờ, lễ vật, tiền nạp tài và số lượng khách mời với nhà Trai.
  • Trang trí bàn thờ gia tiên: Lau dọn sạch sẽ, chuẩn bị hoa, quả, mâm cúng, lư hương, nến. Đây là nơi quan trọng nhất trong lễ.
  • Trang trí không gian tổ chức lễ: Phông bạt, bàn ghế, hoa tươi… (tùy quy mô và điều kiện).
  • Chọn người đại diện (chủ hôn): Tương tự nhà trai, là người có uy tín, am hiểu phong tục, ăn nói khéo léo để tiếp đón và đáp lời.
  • Lên danh sách khách mời: Họ hàng, bạn bè thân thiết của cô dâu và gia đình.
  • Chọn đội bê tráp nữ: Các nữ thanh niên chưa chồng, bạn bè hoặc em gái cô dâu, có chiều cao đồng đều.
  • Chuẩn bị bao lì xì: Để lì xì đáp lễ cho đội bê tráp nhà trai.
  • Chuẩn bị trang phục cho cô dâu (áo dài cưới, váy…), bố mẹ và các thành viên trong gia đình. Trang phục cho đội bê tráp nữ.
  • Trang điểm và làm tóc cho cô dâu và bà sui.
  • Lên thực đơn, đặt tiệc hoặc tự chuẩn bị món ăn để đãi khách và đoàn nhà trai sau lễ.
Giai Đoạn Thực Hiện (Trong lễ)
  • Đón tiếp đoàn nhà trai: Mở cổng đón tiếp đoàn nhà trai. Đội bê tráp nữ nhận lễ vật từ đội bê tráp nam, trao lì xì.
  • Sắp xếp lễ vật: Đặt các mâm lễ vật lên bàn thờ gia tiên và bàn trưng bày đã chuẩn bị.
  • Mời nước, mời trầu: Mời đoàn nhà trai dùng nước, trầu cau.
  • Đáp lời đại diện nhà trai: Người đại diện nhà gái đáp lời, cảm ơn và chấp thuận hôn sự.
  • Cô dâu ra mắt: Chú rể lên đón cô dâu xuống ra mắt hai họ, cô dâu chào hỏi, mời nước các thành viên.
  • Thắp hương gia tiên: Cùng chú rể và bố mẹ hai bên thắp hương trên bàn thờ gia tiên.
  • Nhận trang sức và tiền nạp tài: Gia đình nhà gái tiếp nhận trang sức và tiền nạp tài từ nhà trai.
  • Bàn bạc về lễ cưới: Cùng nhà trai thống nhất chi tiết ngày giờ và các thủ tục cho lễ cưới chính thức.
  • Dùng bữa: Mời đoàn nhà trai và khách mời ở lại dùng bữa cơm thân mật.
Giai Đoạn Kết Thúc (Sau lễ)
  • Lại quả: Chia một phần lễ vật đã nhận để lại quả cho nhà trai mang về.
  • Chia lễ vật: Chia phần lễ vật còn lại cho họ hàng, bạn bè thân thiết để thông báo tin vui.
  • Dọn dẹp: Dọn dẹp không gian tổ chức lễ.
  • Tiếp tục chuẩn bị cho lễ cưới: Theo dõi và phối hợp với nhà trai để chuẩn bị cho ngày cưới trọng đại.

Việc phối hợp nhịp nhàng và thống nhất rõ ràng các công việc giữa hai bên là yếu tố then chốt để buổi lễ đám hỏi diễn ra thành công, trang trọng và mang lại niềm vui trọn vẹn cho cả hai gia đình và đôi uyên ương.

4. Danh Sách Chi Phí Tổ Chức Đám Hỏi.

Chi phí đám hỏi là một khoản mục quan trọng trong tổng chi phí cưới hỏi, và thường được hai bên gia đình bàn bạc, thống nhất để phù hợp với điều kiện kinh tế và phong tục vùng miền. Dưới đây là danh sách các chi phí chính của nhà trai và nhà gái trong đám hỏi, kèm theo mức tham khảo.

Lưu ý: mức giá chỉ mang tính chất ước tính và có thể thay đổi tùy theo địa điểm, quy mô, và yêu cầu cụ thể.

KHOẢN MỤC NHÀ TRAI NHÀ GÁI
Lễ vật (Mâm quả) 4- 30 tr
Tiền nạp tài 10 -100 tr
Trang sức 10 – vài trăm triệu
Trang phục 5- 15 tr 5- 15 tr
Đội bê tráp 2- 5 tr 2- 5 tr
Phương tiện di chuyển 1- 5 tr
Quay phim – chụp ảnh 3- 10 tr
Trang điểm 2- 5 tr
Trang trí nhà, bàn thờ 3- 15 tr
Tiệc tiếp đón nhà trai 15 – 60 tr
Chi phí phát sinh khác 1 – 5 tr 1 – 5 tr

5. Bảng Tính Thử Chi Phí Đám Hỏi.

Lo chi phí

Hãy chọn để bạn tính toán chi phí cho phù hợp.

Mâm quả trọn gói

Tiền nạp tài

Tuỳ vào kinh tế từng gia đình.
Lưu ý: Nếu chọn "Nạp tài bằng với số tiền nhà gái tổ chức tiệc" hoặc "Nạp tài bằng với số tiền nhà gái tổ chức tiệc và trang trí lễ"
Hãy điền thông tin tab 'Nhà Gái' trước, rồi quay lại chọn lại mục này sau để có số tiền chính xác!

Trang sức tặng cô dâu

Tuỳ vào kinh tế từng gia đình.

Trang phục chú rể

Đây là mức giá tối thiểu, giá tùy thuộc vào bạn chọn thợ may.

Đội bê tráp

Xe đưa rước

Chụp ảnh/quay phim

Chi phí phát sinh

Tổng chi phí: 0 VNĐ

Lo chi phí

Hãy chọn để bạn tính toán chi phí cho phù hợp.

Trang trí nhà gái

Tiệc đãi bàn

Đơn giá/bàn

Số bàn

Trang phục cô dâu

Trang điểm cô dâu

Chi phí phát sinh

Tổng chi phí: 0 VNĐ

6. Huỷ Hôn Sau Đám Hỏi.

Việc đám hỏi rồi chia tay (hay còn gọi là hủy hôn/hủy bỏ hôn ước) là một tình huống không ai mong muốn, nhưng thực tế vẫn xảy ra. Đây là vấn đề phức tạp, liên quan đến cả khía cạnh pháp luật, tình cảm, danh dự và tài sản.

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, một mối quan hệ hôn nhân chỉ được pháp luật công nhận khi nam nữ đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Ủy ban nhân dân cấp xã). Lễ đám hỏi (ăn hỏi/đính hôn) chỉ là một phong tục truyền thống, không phải là cơ sở pháp lý để công nhận quan hệ vợ chồng.

Vì vậy, khi đám hỏi rồi chia tay, về cơ bản:

  • Không phải ly hôn: Vì chưa đăng ký kết hôn, nên không có quan hệ vợ chồng được pháp luật công nhận, và do đó không cần làm thủ tục ly hôn.
  • Không bị ràng buộc pháp lý về hôn nhân: Hai bên không có các quyền và nghĩa vụ của vợ chồng theo pháp luật.
  • Tranh chấp tài sản:
    • Lễ vật (sính lễ): Đây là vấn đề thường gây tranh cãi nhất. Theo quan điểm pháp lý và án lệ hiện hành, việc nhà trai mang sính lễ sang nhà gái trong đám hỏi được xem là một hình thức của hợp đồng tặng cho tài sản không có điều kiện. Tức là, nhà trai tự nguyện tặng cho nhà gái mà không kèm theo điều kiện “phải kết hôn”. Do đó, trong hầu hết các trường hợp, nhà trai không có quyền đòi lại sính lễ đã trao khi hủy hôn, ngay cả khi lỗi chia tay thuộc về nhà gái.
      • Tuy nhiên, có một số trường hợp đặc biệt: Nếu có chứng cứ rõ ràng chứng minh việc tặng cho sính lễ có điều kiện ràng buộc (ví dụ: có văn bản thỏa thuận rõ ràng rằng nếu không kết hôn sẽ phải hoàn trả) thì có thể xem xét. Nhưng thực tế rất hiếm có hợp đồng tặng cho sính lễ có điều kiện này, vì hôn nhân dựa trên sự tự nguyện.
    • Tiền nạp tài (lễ đen/thách cưới): Tương tự như sính lễ, số tiền này cũng thường được coi là quà tặng và chi phí cho việc tổ chức đám hỏi, chuẩn bị cho đám cưới. Do đó, việc đòi lại cũng rất khó khăn về mặt pháp lý, trừ khi có thỏa thuận rõ ràng từ trước.
    • Các tài sản chung phát sinh trong quá trình tìm hiểu/chuẩn bị: Nếu có tài sản chung được tạo lập trong quá trình yêu nhau, chuẩn bị cưới, và có tranh chấp, các bên có thể thỏa thuận. Nếu không thỏa thuận được, có thể khởi kiện ra Tòa án để giải quyết theo quy định của Bộ luật Dân sự về tranh chấp tài sản thông thường (không phải tài sản chung của vợ chồng).
Khi xảy ra việc hủy hôn, cách giải quyết thường được cân nhắc dựa trên lỗi thuộc về bên nào.
Nếu lỗi từ phía nhà trai, sính lễ thường không được nhà gái hoàn trả. Tuy nhiên, với một số gia đình, việc hủy hôn là chuyện hệ trọng, nên nhà gái vẫn có thể nhất quyết trả lại sính lễ để giữ trọn tình nghĩa.
Ngược lại, nếu lỗi thuộc về nhà gái, gia đình sẽ đến gặp gỡ, xin lỗi họ hàng nhà trai một cách chân thành. Đồng thời, nhà gái sẽ hoàn trả toàn bộ sính lễ đã nhận trong buổi đám hỏi để giữ đúng phép tắc và sự tôn trọng.

Xin chào mọi người, Tôi là Hiếu Nguyễn – Co. Founder của cửa hàng váy cưới Lily Bridal và media Lily Bridal dành cho doanh nghiệp, đồng thời là tác giả của các bài viết trên website Hội Chuẩn Bị Cưới.